Chuyển đổi joule/giờ sang kilocalo (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giờ [J/h] sang đơn vị kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
joule/giờ [J/h]
kilocalo (th)/phút [(th)/minute]

joule/giờ

Định nghĩa:

kilocalo (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/giờ sang kilocalo (th)/phút

joule/giờ [J/h] kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
0.01 J/h 0.000000 (th)/minute
0.10 J/h 0.000000 (th)/minute
1 J/h 0.000004 (th)/minute
2 J/h 0.000008 (th)/minute
3 J/h 0.000012 (th)/minute
5 J/h 0.000020 (th)/minute
10 J/h 0.000040 (th)/minute
20 J/h 0.000080 (th)/minute
50 J/h 0.000199 (th)/minute
100 J/h 0.000398 (th)/minute
1000 J/h 0.003983 (th)/minute

Cách chuyển đổi joule/giờ sang kilocalo (th)/phút

1 J/h = 0.000004 (th)/minute

1 (th)/minute = 251040 J/h

Ví dụ

Convert 15 J/h to (th)/minute:
15 J/h = 15 × 0.000004 (th)/minute = 0.000060 (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác