Chuyển đổi joule/giờ sang mã lực (550 ft*lbf/s)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giờ [J/h] sang đơn vị mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
joule/giờ [J/h]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]

joule/giờ

Định nghĩa:

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/giờ sang mã lực (550 ft*lbf/s)

joule/giờ [J/h] mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
0.01 J/h 0.000000 ft*lbf/s)
0.10 J/h 0.000000 ft*lbf/s)
1 J/h 0.000000 ft*lbf/s)
2 J/h 0.000001 ft*lbf/s)
3 J/h 0.000001 ft*lbf/s)
5 J/h 0.000002 ft*lbf/s)
10 J/h 0.000004 ft*lbf/s)
20 J/h 0.000007 ft*lbf/s)
50 J/h 0.000019 ft*lbf/s)
100 J/h 0.000037 ft*lbf/s)
1000 J/h 0.000373 ft*lbf/s)

Cách chuyển đổi joule/giờ sang mã lực (550 ft*lbf/s)

1 J/h = 0.000000 ft*lbf/s)

1 ft*lbf/s) = 2684519 J/h

Ví dụ

Convert 15 J/h to ft*lbf/s):
15 J/h = 15 × 0.000000 ft*lbf/s) = 0.000006 ft*lbf/s)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác