Chuyển đổi joule/giờ sang dekajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giờ [J/h] sang đơn vị dekajoule/giây [daJ/s]
joule/giờ [J/h]
dekajoule/giây [daJ/s]

joule/giờ

Định nghĩa:

dekajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/giờ sang dekajoule/giây

joule/giờ [J/h] dekajoule/giây [daJ/s]
0.01 J/h 0.000000 daJ/s
0.10 J/h 0.000003 daJ/s
1 J/h 0.000028 daJ/s
2 J/h 0.000056 daJ/s
3 J/h 0.000083 daJ/s
5 J/h 0.000139 daJ/s
10 J/h 0.000278 daJ/s
20 J/h 0.000556 daJ/s
50 J/h 0.001389 daJ/s
100 J/h 0.002778 daJ/s
1000 J/h 0.0278 daJ/s

Cách chuyển đổi joule/giờ sang dekajoule/giây

1 J/h = 0.000028 daJ/s

1 daJ/s = 36000 J/h

Ví dụ

Convert 15 J/h to daJ/s:
15 J/h = 15 × 0.000028 daJ/s = 0.000417 daJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác