Chuyển đổi joule/giờ sang calo (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giờ [J/h] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
joule/giờ
Định nghĩa:
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/giờ sang calo (IT)/giây
joule/giờ [J/h] | calo (IT)/giây [cal/s] |
---|---|
0.01 J/h | 0.000001 cal/s |
0.10 J/h | 0.000007 cal/s |
1 J/h | 0.000066 cal/s |
2 J/h | 0.000133 cal/s |
3 J/h | 0.000199 cal/s |
5 J/h | 0.000332 cal/s |
10 J/h | 0.000663 cal/s |
20 J/h | 0.001327 cal/s |
50 J/h | 0.003317 cal/s |
100 J/h | 0.006635 cal/s |
1000 J/h | 0.0663 cal/s |
Cách chuyển đổi joule/giờ sang calo (IT)/giây
1 J/h = 0.000066 cal/s
1 cal/s = 15072 J/h
Ví dụ
Convert 15 J/h to cal/s:
15 J/h = 15 × 0.000066 cal/s = 0.000995 cal/s