Chuyển đổi joule/giờ sang kilocalo (th)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giờ [J/h] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
joule/giờ [J/h]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]

joule/giờ

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/giờ sang kilocalo (th)/giây

joule/giờ [J/h] kilocalo (th)/giây [(th)/second]
0.01 J/h 0.000000 (th)/second
0.10 J/h 0.000000 (th)/second
1 J/h 0.000000 (th)/second
2 J/h 0.000000 (th)/second
3 J/h 0.000000 (th)/second
5 J/h 0.000000 (th)/second
10 J/h 0.000001 (th)/second
20 J/h 0.000001 (th)/second
50 J/h 0.000003 (th)/second
100 J/h 0.000007 (th)/second
1000 J/h 0.000066 (th)/second

Cách chuyển đổi joule/giờ sang kilocalo (th)/giây

1 J/h = 0.000000 (th)/second

1 (th)/second = 15062399 J/h

Ví dụ

Convert 15 J/h to (th)/second:
15 J/h = 15 × 0.000000 (th)/second = 0.000001 (th)/second

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác