Chuyển đổi joule/giờ sang hectojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giờ [J/h] sang đơn vị hectojoule/giây [hJ/s]
joule/giờ
Định nghĩa:
hectojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/giờ sang hectojoule/giây
joule/giờ [J/h] | hectojoule/giây [hJ/s] |
---|---|
0.01 J/h | 0.000000 hJ/s |
0.10 J/h | 0.000000 hJ/s |
1 J/h | 0.000003 hJ/s |
2 J/h | 0.000006 hJ/s |
3 J/h | 0.000008 hJ/s |
5 J/h | 0.000014 hJ/s |
10 J/h | 0.000028 hJ/s |
20 J/h | 0.000056 hJ/s |
50 J/h | 0.000139 hJ/s |
100 J/h | 0.000278 hJ/s |
1000 J/h | 0.002778 hJ/s |
Cách chuyển đổi joule/giờ sang hectojoule/giây
1 J/h = 0.000003 hJ/s
1 hJ/s = 360000 J/h
Ví dụ
Convert 15 J/h to hJ/s:
15 J/h = 15 × 0.000003 hJ/s = 0.000042 hJ/s