Chuyển đổi joule/giờ sang megajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giờ [J/h] sang đơn vị megajoule/giây [MJ/s]
joule/giờ
Định nghĩa:
megajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/giờ sang megajoule/giây
| joule/giờ [J/h] | megajoule/giây [MJ/s] |
|---|---|
| 0.01 J/h | 0.000000 MJ/s |
| 0.10 J/h | 0.000000 MJ/s |
| 1 J/h | 0.000000 MJ/s |
| 2 J/h | 0.000000 MJ/s |
| 3 J/h | 0.000000 MJ/s |
| 5 J/h | 0.000000 MJ/s |
| 10 J/h | 0.000000 MJ/s |
| 20 J/h | 0.000000 MJ/s |
| 50 J/h | 0.000000 MJ/s |
| 100 J/h | 0.000000 MJ/s |
| 1000 J/h | 0.000000 MJ/s |
Cách chuyển đổi joule/giờ sang megajoule/giây
1 J/h = 0.000000 MJ/s
1 MJ/s = 3599999712 J/h
Ví dụ
Convert 15 J/h to MJ/s:
15 J/h = 15 × 0.000000 MJ/s = 0.000000 MJ/s