Chuyển đổi joule/giờ sang kilojoule/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giờ [J/h] sang đơn vị kilojoule/phút [kJ/min]
joule/giờ [J/h]
kilojoule/phút [kJ/min]

joule/giờ

Định nghĩa:

kilojoule/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/giờ sang kilojoule/phút

joule/giờ [J/h] kilojoule/phút [kJ/min]
0.01 J/h 0.000000 kJ/min
0.10 J/h 0.000002 kJ/min
1 J/h 0.000017 kJ/min
2 J/h 0.000033 kJ/min
3 J/h 0.000050 kJ/min
5 J/h 0.000083 kJ/min
10 J/h 0.000167 kJ/min
20 J/h 0.000333 kJ/min
50 J/h 0.000833 kJ/min
100 J/h 0.001667 kJ/min
1000 J/h 0.0167 kJ/min

Cách chuyển đổi joule/giờ sang kilojoule/phút

1 J/h = 0.000017 kJ/min

1 kJ/min = 60000 J/h

Ví dụ

Convert 15 J/h to kJ/min:
15 J/h = 15 × 0.000017 kJ/min = 0.000250 kJ/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác