Chuyển đổi joule/giờ sang kilocalo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giờ [J/h] sang đơn vị kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
joule/giờ
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/giờ sang kilocalo (IT)/phút
| joule/giờ [J/h] | kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] |
|---|---|
| 0.01 J/h | 0.000000 (IT)/minute |
| 0.10 J/h | 0.000000 (IT)/minute |
| 1 J/h | 0.000004 (IT)/minute |
| 2 J/h | 0.000008 (IT)/minute |
| 3 J/h | 0.000012 (IT)/minute |
| 5 J/h | 0.000020 (IT)/minute |
| 10 J/h | 0.000040 (IT)/minute |
| 20 J/h | 0.000080 (IT)/minute |
| 50 J/h | 0.000199 (IT)/minute |
| 100 J/h | 0.000398 (IT)/minute |
| 1000 J/h | 0.003981 (IT)/minute |
Cách chuyển đổi joule/giờ sang kilocalo (IT)/phút
1 J/h = 0.000004 (IT)/minute
1 (IT)/minute = 251208 J/h
Ví dụ
Convert 15 J/h to (IT)/minute:
15 J/h = 15 × 0.000004 (IT)/minute = 0.000060 (IT)/minute