Chuyển đổi joule/giờ sang kilocalo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giờ [J/h] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
joule/giờ [J/h]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]

joule/giờ

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/giờ sang kilocalo (th)/giờ

joule/giờ [J/h] kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
0.01 J/h 0.000002 (th)/hour
0.10 J/h 0.000024 (th)/hour
1 J/h 0.000239 (th)/hour
2 J/h 0.000478 (th)/hour
3 J/h 0.000717 (th)/hour
5 J/h 0.001195 (th)/hour
10 J/h 0.002390 (th)/hour
20 J/h 0.004780 (th)/hour
50 J/h 0.0120 (th)/hour
100 J/h 0.0239 (th)/hour
1000 J/h 0.2390 (th)/hour

Cách chuyển đổi joule/giờ sang kilocalo (th)/giờ

1 J/h = 0.000239 (th)/hour

1 (th)/hour = 4184 J/h

Ví dụ

Convert 15 J/h to (th)/hour:
15 J/h = 15 × 0.000239 (th)/hour = 0.003585 (th)/hour

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác