Chuyển đổi joule/giờ sang MBH
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giờ [J/h] sang đơn vị MBH [MBH]
joule/giờ
Định nghĩa:
MBH
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/giờ sang MBH
| joule/giờ [J/h] | MBH [MBH] |
|---|---|
| 0.01 J/h | 0.000000 MBH |
| 0.10 J/h | 0.000000 MBH |
| 1 J/h | 0.000001 MBH |
| 2 J/h | 0.000002 MBH |
| 3 J/h | 0.000003 MBH |
| 5 J/h | 0.000005 MBH |
| 10 J/h | 0.000009 MBH |
| 20 J/h | 0.000019 MBH |
| 50 J/h | 0.000047 MBH |
| 100 J/h | 0.000095 MBH |
| 1000 J/h | 0.000948 MBH |
Cách chuyển đổi joule/giờ sang MBH
1 J/h = 0.000001 MBH
1 MBH = 1055056 J/h
Ví dụ
Convert 15 J/h to MBH:
15 J/h = 15 × 0.000001 MBH = 0.000014 MBH