Chuyển đổi joule/giờ sang mã lực (điện)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giờ [J/h] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
joule/giờ [J/h]
mã lực (điện) [(electric)]

joule/giờ

Định nghĩa:

mã lực (điện)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/giờ sang mã lực (điện)

joule/giờ [J/h] mã lực (điện) [(electric)]
0.01 J/h 0.000000 (electric)
0.10 J/h 0.000000 (electric)
1 J/h 0.000000 (electric)
2 J/h 0.000001 (electric)
3 J/h 0.000001 (electric)
5 J/h 0.000002 (electric)
10 J/h 0.000004 (electric)
20 J/h 0.000007 (electric)
50 J/h 0.000019 (electric)
100 J/h 0.000037 (electric)
1000 J/h 0.000372 (electric)

Cách chuyển đổi joule/giờ sang mã lực (điện)

1 J/h = 0.000000 (electric)

1 (electric) = 2685600 J/h

Ví dụ

Convert 15 J/h to (electric):
15 J/h = 15 × 0.000000 (electric) = 0.000006 (electric)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác