Chuyển đổi joule/giờ sang exawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giờ [J/h] sang đơn vị exawatt [EW]
joule/giờ
Định nghĩa:
exawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/giờ sang exawatt
joule/giờ [J/h] | exawatt [EW] |
---|---|
0.01 J/h | 0.000000 EW |
0.10 J/h | 0.000000 EW |
1 J/h | 0.000000 EW |
2 J/h | 0.000000 EW |
3 J/h | 0.000000 EW |
5 J/h | 0.000000 EW |
10 J/h | 0.000000 EW |
20 J/h | 0.000000 EW |
50 J/h | 0.000000 EW |
100 J/h | 0.000000 EW |
1000 J/h | 0.000000 EW |
Cách chuyển đổi joule/giờ sang exawatt
1 J/h = 0.000000 EW
1 EW = 3599999712000023199744 J/h
Ví dụ
Convert 15 J/h to EW:
15 J/h = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW