Chuyển đổi Btu (th)/giây sang pound-feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây [Btu (th)/s] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
Btu (th)/giây
Định nghĩa:
pound-feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây sang pound-feet/giờ
Btu (th)/giây [Btu (th)/s] | pound-feet/giờ [lbf*ft/h] |
---|---|
0.01 Btu (th)/s | 27995 lbf*ft/h |
0.10 Btu (th)/s | 279954 lbf*ft/h |
1 Btu (th)/s | 2799535 lbf*ft/h |
2 Btu (th)/s | 5599070 lbf*ft/h |
3 Btu (th)/s | 8398605 lbf*ft/h |
5 Btu (th)/s | 13997676 lbf*ft/h |
10 Btu (th)/s | 27995351 lbf*ft/h |
20 Btu (th)/s | 55990702 lbf*ft/h |
50 Btu (th)/s | 139976756 lbf*ft/h |
100 Btu (th)/s | 279953512 lbf*ft/h |
1000 Btu (th)/s | 2799535123 lbf*ft/h |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giây sang pound-feet/giờ
1 Btu (th)/s = 2799535 lbf*ft/h
1 lbf*ft/h = 0.000000 Btu (th)/s
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/s to lbf*ft/h:
15 Btu (th)/s = 15 × 2799535 lbf*ft/h = 41993027 lbf*ft/h