Chuyển đổi Btu (th)/giây sang erg/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây [Btu (th)/s] sang đơn vị erg/giây [erg/s]
Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
erg/giây [erg/s]

Btu (th)/giây

Định nghĩa:

erg/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây sang erg/giây

Btu (th)/giây [Btu (th)/s] erg/giây [erg/s]
0.01 Btu (th)/s 105435000 erg/s
0.10 Btu (th)/s 1054350000 erg/s
1 Btu (th)/s 10543500000 erg/s
2 Btu (th)/s 21086999999 erg/s
3 Btu (th)/s 31630499999 erg/s
5 Btu (th)/s 52717499999 erg/s
10 Btu (th)/s 105434999997 erg/s
20 Btu (th)/s 210869999995 erg/s
50 Btu (th)/s 527174999987 erg/s
100 Btu (th)/s 1054349999974 erg/s
1000 Btu (th)/s 10543499999744 erg/s

Cách chuyển đổi Btu (th)/giây sang erg/giây

1 Btu (th)/s = 10543500000 erg/s

1 erg/s = 0.000000 Btu (th)/s

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/s to erg/s:
15 Btu (th)/s = 15 × 10543500000 erg/s = 158152499996 erg/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác