Chuyển đổi Btu (th)/giây sang joule/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây [Btu (th)/s] sang đơn vị joule/phút [J/min]
Btu (th)/giây
Định nghĩa:
joule/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây sang joule/phút
| Btu (th)/giây [Btu (th)/s] | joule/phút [J/min] |
|---|---|
| 0.01 Btu (th)/s | 632.61 J/min |
| 0.10 Btu (th)/s | 6326 J/min |
| 1 Btu (th)/s | 63261 J/min |
| 2 Btu (th)/s | 126522 J/min |
| 3 Btu (th)/s | 189783 J/min |
| 5 Btu (th)/s | 316305 J/min |
| 10 Btu (th)/s | 632610 J/min |
| 20 Btu (th)/s | 1265220 J/min |
| 50 Btu (th)/s | 3163050 J/min |
| 100 Btu (th)/s | 6326100 J/min |
| 1000 Btu (th)/s | 63261000 J/min |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giây sang joule/phút
1 Btu (th)/s = 63261 J/min
1 J/min = 0.000016 Btu (th)/s
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/s to J/min:
15 Btu (th)/s = 15 × 63261 J/min = 948915 J/min