Chuyển đổi Btu (th)/giây sang mã lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây [Btu (th)/s] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
Btu (th)/giây
Định nghĩa:
mã lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây sang mã lực
| Btu (th)/giây [Btu (th)/s] | mã lực [hp, hp (UK)] |
|---|---|
| 0.01 Btu (th)/s | 0.0141 hp, hp (UK) |
| 0.10 Btu (th)/s | 0.1414 hp, hp (UK) |
| 1 Btu (th)/s | 1.41 hp, hp (UK) |
| 2 Btu (th)/s | 2.83 hp, hp (UK) |
| 3 Btu (th)/s | 4.24 hp, hp (UK) |
| 5 Btu (th)/s | 7.07 hp, hp (UK) |
| 10 Btu (th)/s | 14.14 hp, hp (UK) |
| 20 Btu (th)/s | 28.28 hp, hp (UK) |
| 50 Btu (th)/s | 70.70 hp, hp (UK) |
| 100 Btu (th)/s | 141.39 hp, hp (UK) |
| 1000 Btu (th)/s | 1414 hp, hp (UK) |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giây sang mã lực
1 Btu (th)/s = 1.41 hp, hp (UK)
1 hp, hp (UK) = 0.707260 Btu (th)/s
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/s to hp, hp (UK):
15 Btu (th)/s = 15 × 1.41 hp, hp (UK) = 21.21 hp, hp (UK)