Chuyển đổi Btu (th)/giây sang nanojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây [Btu (th)/s] sang đơn vị nanojoule/giây [nJ/s]
Btu (th)/giây
Định nghĩa:
nanojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây sang nanojoule/giây
| Btu (th)/giây [Btu (th)/s] | nanojoule/giây [nJ/s] |
|---|---|
| 0.01 Btu (th)/s | 10543500000 nJ/s |
| 0.10 Btu (th)/s | 105434999997 nJ/s |
| 1 Btu (th)/s | 1054349999974 nJ/s |
| 2 Btu (th)/s | 2108699999949 nJ/s |
| 3 Btu (th)/s | 3163049999923 nJ/s |
| 5 Btu (th)/s | 5271749999872 nJ/s |
| 10 Btu (th)/s | 10543499999744 nJ/s |
| 20 Btu (th)/s | 21086999999488 nJ/s |
| 50 Btu (th)/s | 52717499998720 nJ/s |
| 100 Btu (th)/s | 105434999997440 nJ/s |
| 1000 Btu (th)/s | 1054349999974400 nJ/s |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giây sang nanojoule/giây
1 Btu (th)/s = 1054349999974 nJ/s
1 nJ/s = 0.000000 Btu (th)/s
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/s to nJ/s:
15 Btu (th)/s = 15 × 1054349999974 nJ/s = 15815249999616 nJ/s