Chuyển đổi Btu (th)/giây sang mã lực (điện)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây [Btu (th)/s] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
mã lực (điện) [(electric)]

Btu (th)/giây

Định nghĩa:

mã lực (điện)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây sang mã lực (điện)

Btu (th)/giây [Btu (th)/s] mã lực (điện) [(electric)]
0.01 Btu (th)/s 0.0141 (electric)
0.10 Btu (th)/s 0.1413 (electric)
1 Btu (th)/s 1.41 (electric)
2 Btu (th)/s 2.83 (electric)
3 Btu (th)/s 4.24 (electric)
5 Btu (th)/s 7.07 (electric)
10 Btu (th)/s 14.13 (electric)
20 Btu (th)/s 28.27 (electric)
50 Btu (th)/s 70.67 (electric)
100 Btu (th)/s 141.33 (electric)
1000 Btu (th)/s 1413 (electric)

Cách chuyển đổi Btu (th)/giây sang mã lực (điện)

1 Btu (th)/s = 1.41 (electric)

1 (electric) = 0.707545 Btu (th)/s

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/s to (electric):
15 Btu (th)/s = 15 × 1.41 (electric) = 21.20 (electric)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác