Chuyển đổi Btu (th)/giây sang kilocalo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây [Btu (th)/s] sang đơn vị kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
Btu (th)/giây
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây sang kilocalo (IT)/phút
Btu (th)/giây [Btu (th)/s] | kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] |
---|---|
0.01 Btu (th)/s | 0.1511 (IT)/minute |
0.10 Btu (th)/s | 1.51 (IT)/minute |
1 Btu (th)/s | 15.11 (IT)/minute |
2 Btu (th)/s | 30.22 (IT)/minute |
3 Btu (th)/s | 45.33 (IT)/minute |
5 Btu (th)/s | 75.55 (IT)/minute |
10 Btu (th)/s | 151.10 (IT)/minute |
20 Btu (th)/s | 302.19 (IT)/minute |
50 Btu (th)/s | 755.48 (IT)/minute |
100 Btu (th)/s | 1511 (IT)/minute |
1000 Btu (th)/s | 15110 (IT)/minute |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giây sang kilocalo (IT)/phút
1 Btu (th)/s = 15.11 (IT)/minute
1 (IT)/minute = 0.066183 Btu (th)/s
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/s to (IT)/minute:
15 Btu (th)/s = 15 × 15.11 (IT)/minute = 226.64 (IT)/minute