Chuyển đổi Btu (th)/giây sang femtojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây [Btu (th)/s] sang đơn vị femtojoule/giây [fJ/s]
Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
femtojoule/giây [fJ/s]

Btu (th)/giây

Định nghĩa:

femtojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây sang femtojoule/giây

Btu (th)/giây [Btu (th)/s] femtojoule/giây [fJ/s]
0.01 Btu (th)/s 10543499999743998 fJ/s
0.10 Btu (th)/s 105434999997440000 fJ/s
1 Btu (th)/s 1054349999974399872 fJ/s
2 Btu (th)/s 2108699999948799744 fJ/s
3 Btu (th)/s 3163049999923199488 fJ/s
5 Btu (th)/s 5271749999871998976 fJ/s
10 Btu (th)/s 10543499999743997952 fJ/s
20 Btu (th)/s 21086999999487995904 fJ/s
50 Btu (th)/s 52717499998719991808 fJ/s
100 Btu (th)/s 105434999997439983616 fJ/s
1000 Btu (th)/s 1054349999974399868928 fJ/s

Cách chuyển đổi Btu (th)/giây sang femtojoule/giây

1 Btu (th)/s = 1054349999974399872 fJ/s

1 fJ/s = 0.000000 Btu (th)/s

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/s to fJ/s:
15 Btu (th)/s = 15 × 1054349999974399872 fJ/s = 15815249999615997952 fJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác