Chuyển đổi Btu (th)/giây sang kilocalo (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây [Btu (th)/s] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]

Btu (th)/giây

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây sang kilocalo (IT)/giờ

Btu (th)/giây [Btu (th)/s] kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
0.01 Btu (th)/s 9.07 kcal/h
0.10 Btu (th)/s 90.66 kcal/h
1 Btu (th)/s 906.58 kcal/h
2 Btu (th)/s 1813 kcal/h
3 Btu (th)/s 2720 kcal/h
5 Btu (th)/s 4533 kcal/h
10 Btu (th)/s 9066 kcal/h
20 Btu (th)/s 18132 kcal/h
50 Btu (th)/s 45329 kcal/h
100 Btu (th)/s 90658 kcal/h
1000 Btu (th)/s 906578 kcal/h

Cách chuyển đổi Btu (th)/giây sang kilocalo (IT)/giờ

1 Btu (th)/s = 906.58 kcal/h

1 kcal/h = 0.001103 Btu (th)/s

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/s to kcal/h:
15 Btu (th)/s = 15 × 906.58 kcal/h = 13599 kcal/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác