Chuyển đổi Btu (th)/giây sang millijoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây [Btu (th)/s] sang đơn vị millijoule/giây [mJ/s]
Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
millijoule/giây [mJ/s]

Btu (th)/giây

Định nghĩa:

millijoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây sang millijoule/giây

Btu (th)/giây [Btu (th)/s] millijoule/giây [mJ/s]
0.01 Btu (th)/s 10543 mJ/s
0.10 Btu (th)/s 105435 mJ/s
1 Btu (th)/s 1054350 mJ/s
2 Btu (th)/s 2108700 mJ/s
3 Btu (th)/s 3163050 mJ/s
5 Btu (th)/s 5271750 mJ/s
10 Btu (th)/s 10543500 mJ/s
20 Btu (th)/s 21087000 mJ/s
50 Btu (th)/s 52717500 mJ/s
100 Btu (th)/s 105435000 mJ/s
1000 Btu (th)/s 1054350000 mJ/s

Cách chuyển đổi Btu (th)/giây sang millijoule/giây

1 Btu (th)/s = 1054350 mJ/s

1 mJ/s = 0.000001 Btu (th)/s

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/s to mJ/s:
15 Btu (th)/s = 15 × 1054350 mJ/s = 15815250 mJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác