Chuyển đổi Btu (th)/giây sang calo (IT)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây [Btu (th)/s] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
calo (IT)/phút [cal/min]

Btu (th)/giây

Định nghĩa:

calo (IT)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây sang calo (IT)/phút

Btu (th)/giây [Btu (th)/s] calo (IT)/phút [cal/min]
0.01 Btu (th)/s 151.10 cal/min
0.10 Btu (th)/s 1511 cal/min
1 Btu (th)/s 15110 cal/min
2 Btu (th)/s 30219 cal/min
3 Btu (th)/s 45329 cal/min
5 Btu (th)/s 75548 cal/min
10 Btu (th)/s 151096 cal/min
20 Btu (th)/s 302193 cal/min
50 Btu (th)/s 755482 cal/min
100 Btu (th)/s 1510963 cal/min
1000 Btu (th)/s 15109630 cal/min

Cách chuyển đổi Btu (th)/giây sang calo (IT)/phút

1 Btu (th)/s = 15110 cal/min

1 cal/min = 0.000066 Btu (th)/s

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/s to cal/min:
15 Btu (th)/s = 15 × 15110 cal/min = 226644 cal/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác