Chuyển đổi Btu (th)/giây sang attowatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây [Btu (th)/s] sang đơn vị attowatt [aW]
Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
attowatt [aW]

Btu (th)/giây

Định nghĩa:

attowatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây sang attowatt

Btu (th)/giây [Btu (th)/s] attowatt [aW]
0.01 Btu (th)/s 10543499999743997952 aW
0.10 Btu (th)/s 105434999997440000000 aW
1 Btu (th)/s 1054349999974399868928 aW
2 Btu (th)/s 2108699999948799737856 aW
3 Btu (th)/s 3163049999923199606784 aW
5 Btu (th)/s 5271749999871999868928 aW
10 Btu (th)/s 10543499999743999737856 aW
20 Btu (th)/s 21086999999487999475712 aW
50 Btu (th)/s 52717499998719994494976 aW
100 Btu (th)/s 105434999997439988989952 aW
1000 Btu (th)/s 1054349999974399822790656 aW

Cách chuyển đổi Btu (th)/giây sang attowatt

1 Btu (th)/s = 1054349999974399868928 aW

1 aW = 0.000000 Btu (th)/s

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/s to aW:
15 Btu (th)/s = 15 × 1054349999974399868928 aW = 15815249999615997509632 aW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác