Chuyển đổi Btu (th)/giây sang exawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây [Btu (th)/s] sang đơn vị exawatt [EW]
Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
exawatt [EW]

Btu (th)/giây

Định nghĩa:

exawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây sang exawatt

Btu (th)/giây [Btu (th)/s] exawatt [EW]
0.01 Btu (th)/s 0.000000 EW
0.10 Btu (th)/s 0.000000 EW
1 Btu (th)/s 0.000000 EW
2 Btu (th)/s 0.000000 EW
3 Btu (th)/s 0.000000 EW
5 Btu (th)/s 0.000000 EW
10 Btu (th)/s 0.000000 EW
20 Btu (th)/s 0.000000 EW
50 Btu (th)/s 0.000000 EW
100 Btu (th)/s 0.000000 EW
1000 Btu (th)/s 0.000000 EW

Cách chuyển đổi Btu (th)/giây sang exawatt

1 Btu (th)/s = 0.000000 EW

1 EW = 948451652700034 Btu (th)/s

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/s to EW:
15 Btu (th)/s = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác