Chuyển đổi Btu (th)/giây sang megajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây [Btu (th)/s] sang đơn vị megajoule/giây [MJ/s]
Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
megajoule/giây [MJ/s]

Btu (th)/giây

Định nghĩa:

megajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây sang megajoule/giây

Btu (th)/giây [Btu (th)/s] megajoule/giây [MJ/s]
0.01 Btu (th)/s 0.000011 MJ/s
0.10 Btu (th)/s 0.000105 MJ/s
1 Btu (th)/s 0.001054 MJ/s
2 Btu (th)/s 0.002109 MJ/s
3 Btu (th)/s 0.003163 MJ/s
5 Btu (th)/s 0.005272 MJ/s
10 Btu (th)/s 0.0105 MJ/s
20 Btu (th)/s 0.0211 MJ/s
50 Btu (th)/s 0.0527 MJ/s
100 Btu (th)/s 0.1054 MJ/s
1000 Btu (th)/s 1.05 MJ/s

Cách chuyển đổi Btu (th)/giây sang megajoule/giây

1 Btu (th)/s = 0.001054 MJ/s

1 MJ/s = 948.45 Btu (th)/s

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/s to MJ/s:
15 Btu (th)/s = 15 × 0.001054 MJ/s = 0.015815 MJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác