Chuyển đổi hải lý (quốc tế) sang feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (quốc tế) [(international)] sang đơn vị feet [ft]
hải lý (quốc tế) [(international)]
feet [ft]

hải lý (quốc tế)

Định nghĩa:

feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (quốc tế) sang feet

hải lý (quốc tế) [(international)] feet [ft]
0.01 (international) 60.76 ft
0.10 (international) 607.61 ft
1 (international) 6076 ft
2 (international) 12152 ft
3 (international) 18228 ft
5 (international) 30381 ft
10 (international) 60761 ft
20 (international) 121522 ft
50 (international) 303806 ft
100 (international) 607612 ft
1000 (international) 6076115 ft

Cách chuyển đổi hải lý (quốc tế) sang feet

1 (international) = 6076 ft

1 ft = 0.000165 (international)

Ví dụ

Convert 15 (international) to ft:
15 (international) = 15 × 6076 ft = 91142 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (quốc tế) sang các đơn vị Chiều dài khác