Chuyển đổi hải lý (quốc tế) sang cubit (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (quốc tế) [(international)] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
hải lý (quốc tế)
Định nghĩa:
cubit (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý (quốc tế) sang cubit (Anh)
hải lý (quốc tế) [(international)] | cubit (Anh) [cubit (UK)] |
---|---|
0.01 (international) | 40.51 cubit (UK) |
0.10 (international) | 405.07 cubit (UK) |
1 (international) | 4051 cubit (UK) |
2 (international) | 8101 cubit (UK) |
3 (international) | 12152 cubit (UK) |
5 (international) | 20254 cubit (UK) |
10 (international) | 40507 cubit (UK) |
20 (international) | 81015 cubit (UK) |
50 (international) | 202537 cubit (UK) |
100 (international) | 405074 cubit (UK) |
1000 (international) | 4050744 cubit (UK) |
Cách chuyển đổi hải lý (quốc tế) sang cubit (Anh)
1 (international) = 4051 cubit (UK)
1 cubit (UK) = 0.000247 (international)
Ví dụ
Convert 15 (international) to cubit (UK):
15 (international) = 15 × 4051 cubit (UK) = 60761 cubit (UK)