Chuyển đổi hải lý (quốc tế) sang đơn vị thiên văn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (quốc tế) [(international)] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
hải lý (quốc tế) [(international)]
đơn vị thiên văn [AU, UA]

hải lý (quốc tế)

Định nghĩa:

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (quốc tế) sang đơn vị thiên văn

hải lý (quốc tế) [(international)] đơn vị thiên văn [AU, UA]
0.01 (international) 0.000000 AU, UA
0.10 (international) 0.000000 AU, UA
1 (international) 0.000000 AU, UA
2 (international) 0.000000 AU, UA
3 (international) 0.000000 AU, UA
5 (international) 0.000000 AU, UA
10 (international) 0.000000 AU, UA
20 (international) 0.000000 AU, UA
50 (international) 0.000001 AU, UA
100 (international) 0.000001 AU, UA
1000 (international) 0.000012 AU, UA

Cách chuyển đổi hải lý (quốc tế) sang đơn vị thiên văn

1 (international) = 0.000000 AU, UA

1 AU, UA = 80776388 (international)

Ví dụ

Convert 15 (international) to AU, UA:
15 (international) = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (quốc tế) sang các đơn vị Chiều dài khác