Chuyển đổi hải lý (quốc tế) sang khẩu độ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (quốc tế) [(international)] sang đơn vị khẩu độ [cl]
hải lý (quốc tế)
Định nghĩa:
khẩu độ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý (quốc tế) sang khẩu độ
hải lý (quốc tế) [(international)] | khẩu độ [cl] |
---|---|
0.01 (international) | 72913 cl |
0.10 (international) | 729134 cl |
1 (international) | 7291339 cl |
2 (international) | 14582677 cl |
3 (international) | 21874016 cl |
5 (international) | 36456693 cl |
10 (international) | 72913386 cl |
20 (international) | 145826772 cl |
50 (international) | 364566929 cl |
100 (international) | 729133858 cl |
1000 (international) | 7291338583 cl |
Cách chuyển đổi hải lý (quốc tế) sang khẩu độ
1 (international) = 7291339 cl
1 cl = 0.000000 (international)
Ví dụ
Convert 15 (international) to cl:
15 (international) = 15 × 7291339 cl = 109370079 cl