Chuyển đổi league sang parsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league [lea] sang đơn vị parsec [pc]
league
Định nghĩa:
parsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league sang parsec
| league [lea] | parsec [pc] |
|---|---|
| 0.01 lea | 0.000000 pc |
| 0.10 lea | 0.000000 pc |
| 1 lea | 0.000000 pc |
| 2 lea | 0.000000 pc |
| 3 lea | 0.000000 pc |
| 5 lea | 0.000000 pc |
| 10 lea | 0.000000 pc |
| 20 lea | 0.000000 pc |
| 50 lea | 0.000000 pc |
| 100 lea | 0.000000 pc |
| 1000 lea | 0.000000 pc |
Cách chuyển đổi league sang parsec
1 lea = 0.000000 pc
1 pc = 6391170525133 lea
Ví dụ
Convert 15 lea to pc:
15 lea = 15 × 0.000000 pc = 0.000000 pc