Chuyển đổi league sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league [lea] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
league [lea]
hạt lúa mạch [barleycorn]

league

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league sang hạt lúa mạch

league [lea] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 lea 5702 barleycorn
0.10 lea 57024 barleycorn
1 lea 570240 barleycorn
2 lea 1140480 barleycorn
3 lea 1710720 barleycorn
5 lea 2851200 barleycorn
10 lea 5702400 barleycorn
20 lea 11404800 barleycorn
50 lea 28512000 barleycorn
100 lea 57024000 barleycorn
1000 lea 570239998 barleycorn

Cách chuyển đổi league sang hạt lúa mạch

1 lea = 570240 barleycorn

1 barleycorn = 0.000002 lea

Ví dụ

Convert 15 lea to barleycorn:
15 lea = 15 × 570240 barleycorn = 8553600 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league sang các đơn vị Chiều dài khác