Chuyển đổi league sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league [lea] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
league
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league sang đơn vị thiên văn
| league [lea] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 lea | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 lea | 0.000000 AU, UA |
| 1 lea | 0.000000 AU, UA |
| 2 lea | 0.000000 AU, UA |
| 3 lea | 0.000000 AU, UA |
| 5 lea | 0.000000 AU, UA |
| 10 lea | 0.000000 AU, UA |
| 20 lea | 0.000001 AU, UA |
| 50 lea | 0.000002 AU, UA |
| 100 lea | 0.000003 AU, UA |
| 1000 lea | 0.000032 AU, UA |
Cách chuyển đổi league sang đơn vị thiên văn
1 lea = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 30985269 lea
Ví dụ
Convert 15 lea to AU, UA:
15 lea = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA