Chuyển đổi league sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league [lea] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
league [lea]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

league

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league sang league hàng hải (quốc tế)

league [lea] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 lea 0.008690 (int.)
0.10 lea 0.0869 (int.)
1 lea 0.8690 (int.)
2 lea 1.74 (int.)
3 lea 2.61 (int.)
5 lea 4.34 (int.)
10 lea 8.69 (int.)
20 lea 17.38 (int.)
50 lea 43.45 (int.)
100 lea 86.90 (int.)
1000 lea 868.98 (int.)

Cách chuyển đổi league sang league hàng hải (quốc tế)

1 lea = 0.868976 (int.)

1 (int.) = 1.15 lea

Ví dụ

Convert 15 lea to (int.):
15 lea = 15 × 0.868976 (int.) = 13.03 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league sang các đơn vị Chiều dài khác