Chuyển đổi league sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league [lea] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
league [lea]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

league

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league sang Bán kính Bohr

league [lea] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 lea 912365754409 b, a.u.
0.10 lea 9123657544091 b, a.u.
1 lea 91236575440905 b, a.u.
2 lea 182473150881810 b, a.u.
3 lea 273709726322715 b, a.u.
5 lea 456182877204525 b, a.u.
10 lea 912365754409050 b, a.u.
20 lea 1824731508818100 b, a.u.
50 lea 4561828772045252 b, a.u.
100 lea 9123657544090504 b, a.u.
1000 lea 91236575440905024 b, a.u.

Cách chuyển đổi league sang Bán kính Bohr

1 lea = 91236575440905 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 lea

Ví dụ

Convert 15 lea to b, a.u.:
15 lea = 15 × 91236575440905 b, a.u. = 1368548631613576 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league sang các đơn vị Chiều dài khác