Chuyển đổi league sang kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league [lea] sang đơn vị kilômét [km]
league [lea]
kilômét [km]

league

Định nghĩa:

kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league sang kilômét

league [lea] kilômét [km]
0.01 lea 0.0483 km
0.10 lea 0.4828 km
1 lea 4.83 km
2 lea 9.66 km
3 lea 14.48 km
5 lea 24.14 km
10 lea 48.28 km
20 lea 96.56 km
50 lea 241.40 km
100 lea 482.80 km
1000 lea 4828 km

Cách chuyển đổi league sang kilômét

1 lea = 4.83 km

1 km = 0.207124 lea

Ví dụ

Convert 15 lea to km:
15 lea = 15 × 4.83 km = 72.42 km

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league sang các đơn vị Chiều dài khác