Chuyển đổi league sang cubit (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league [lea] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
league
Định nghĩa:
cubit (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league sang cubit (Anh)
league [lea] | cubit (Anh) [cubit (UK)] |
---|---|
0.01 lea | 105.60 cubit (UK) |
0.10 lea | 1056 cubit (UK) |
1 lea | 10560 cubit (UK) |
2 lea | 21120 cubit (UK) |
3 lea | 31680 cubit (UK) |
5 lea | 52800 cubit (UK) |
10 lea | 105600 cubit (UK) |
20 lea | 211200 cubit (UK) |
50 lea | 528000 cubit (UK) |
100 lea | 1056000 cubit (UK) |
1000 lea | 10560000 cubit (UK) |
Cách chuyển đổi league sang cubit (Anh)
1 lea = 10560 cubit (UK)
1 cubit (UK) = 0.000095 lea
Ví dụ
Convert 15 lea to cubit (UK):
15 lea = 15 × 10560 cubit (UK) = 158400 cubit (UK)