Chuyển đổi league sang dặm (thành văn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league [lea] sang đơn vị dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
league [lea]
dặm (thành văn) [mi, mi (US)]

league

Định nghĩa:

dặm (thành văn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league sang dặm (thành văn)

league [lea] dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
0.01 lea 0.0300 mi, mi (US)
0.10 lea 0.3000 mi, mi (US)
1 lea 3.00 mi, mi (US)
2 lea 6.00 mi, mi (US)
3 lea 9.00 mi, mi (US)
5 lea 15.00 mi, mi (US)
10 lea 30.00 mi, mi (US)
20 lea 60.00 mi, mi (US)
50 lea 150.00 mi, mi (US)
100 lea 300.00 mi, mi (US)
1000 lea 3000 mi, mi (US)

Cách chuyển đổi league sang dặm (thành văn)

1 lea = 3.00 mi, mi (US)

1 mi, mi (US) = 0.333334 lea

Ví dụ

Convert 15 lea to mi, mi (US):
15 lea = 15 × 3.00 mi, mi (US) = 45.00 mi, mi (US)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league sang các đơn vị Chiều dài khác