Chuyển đổi famn sang dây thừng
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi famn [famn] sang đơn vị dây thừng [rope]
famn
Định nghĩa:
dây thừng
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi famn sang dây thừng
famn [famn] | dây thừng [rope] |
---|---|
0.01 famn | 0.002922 rope |
0.10 famn | 0.0292 rope |
1 famn | 0.2922 rope |
2 famn | 0.5844 rope |
3 famn | 0.8766 rope |
5 famn | 1.46 rope |
10 famn | 2.92 rope |
20 famn | 5.84 rope |
50 famn | 14.61 rope |
100 famn | 29.22 rope |
1000 famn | 292.21 rope |
Cách chuyển đổi famn sang dây thừng
1 famn = 0.292213 rope
1 rope = 3.42 famn
Ví dụ
Convert 15 famn to rope:
15 famn = 15 × 0.292213 rope = 4.38 rope