Chuyển đổi famn sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi famn [famn] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
famn [famn]
hạt lúa mạch [barleycorn]

famn

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi famn sang hạt lúa mạch

famn [famn] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 famn 2.10 barleycorn
0.10 famn 21.04 barleycorn
1 famn 210.39 barleycorn
2 famn 420.79 barleycorn
3 famn 631.18 barleycorn
5 famn 1052 barleycorn
10 famn 2104 barleycorn
20 famn 4208 barleycorn
50 famn 10520 barleycorn
100 famn 21039 barleycorn
1000 famn 210394 barleycorn

Cách chuyển đổi famn sang hạt lúa mạch

1 famn = 210.39 barleycorn

1 barleycorn = 0.004753 famn

Ví dụ

Convert 15 famn to barleycorn:
15 famn = 15 × 210.39 barleycorn = 3156 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi famn sang các đơn vị Chiều dài khác