Chuyển đổi famn sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi famn [famn] sang đơn vị dekamét [dam]
famn [famn]
dekamét [dam]

famn

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi famn sang dekamét

famn [famn] dekamét [dam]
0.01 famn 0.001781 dam
0.10 famn 0.0178 dam
1 famn 0.1781 dam
2 famn 0.3563 dam
3 famn 0.5344 dam
5 famn 0.8907 dam
10 famn 1.78 dam
20 famn 3.56 dam
50 famn 8.91 dam
100 famn 17.81 dam
1000 famn 178.13 dam

Cách chuyển đổi famn sang dekamét

1 famn = 0.178133 dam

1 dam = 5.61 famn

Ví dụ

Convert 15 famn to dam:
15 famn = 15 × 0.178133 dam = 2.67 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi famn sang các đơn vị Chiều dài khác