Chuyển đổi famn sang cột

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi famn [famn] sang đơn vị cột [pole]
famn [famn]
cột [pole]

famn

Định nghĩa:

cột

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi famn sang cột

famn [famn] cột [pole]
0.01 famn 0.003542 pole
0.10 famn 0.0354 pole
1 famn 0.3542 pole
2 famn 0.7084 pole
3 famn 1.06 pole
5 famn 1.77 pole
10 famn 3.54 pole
20 famn 7.08 pole
50 famn 17.71 pole
100 famn 35.42 pole
1000 famn 354.20 pole

Cách chuyển đổi famn sang cột

1 famn = 0.354198 pole

1 pole = 2.82 famn

Ví dụ

Convert 15 famn to pole:
15 famn = 15 × 0.354198 pole = 5.31 pole

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi famn sang các đơn vị Chiều dài khác