Chuyển đổi famn sang feet (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi famn [famn] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
famn
Định nghĩa:
feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi famn sang feet (khảo sát Mỹ)
famn [famn] | feet (khảo sát Mỹ) [ft] |
---|---|
0.01 famn | 0.0584 ft |
0.10 famn | 0.5844 ft |
1 famn | 5.84 ft |
2 famn | 11.69 ft |
3 famn | 17.53 ft |
5 famn | 29.22 ft |
10 famn | 58.44 ft |
20 famn | 116.89 ft |
50 famn | 292.21 ft |
100 famn | 584.43 ft |
1000 famn | 5844 ft |
Cách chuyển đổi famn sang feet (khảo sát Mỹ)
1 famn = 5.84 ft
1 ft = 0.171108 famn
Ví dụ
Convert 15 famn to ft:
15 famn = 15 × 5.84 ft = 87.66 ft