Chuyển đổi famn sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi famn [famn] sang đơn vị gang tay [hand]
famn [famn]
gang tay [hand]

famn

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi famn sang gang tay

famn [famn] gang tay [hand]
0.01 famn 0.1753 hand
0.10 famn 1.75 hand
1 famn 17.53 hand
2 famn 35.07 hand
3 famn 52.60 hand
5 famn 87.66 hand
10 famn 175.33 hand
20 famn 350.66 hand
50 famn 876.64 hand
100 famn 1753 hand
1000 famn 17533 hand

Cách chuyển đổi famn sang gang tay

1 famn = 17.53 hand

1 hand = 0.057036 famn

Ví dụ

Convert 15 famn to hand:
15 famn = 15 × 17.53 hand = 262.99 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi famn sang các đơn vị Chiều dài khác