Chuyển đổi famn sang centiinch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi famn [famn] sang đơn vị centiinch [cin]
famn [famn]
centiinch [cin]

famn

Định nghĩa:

centiinch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi famn sang centiinch

famn [famn] centiinch [cin]
0.01 famn 70.13 cin
0.10 famn 701.31 cin
1 famn 7013 cin
2 famn 14026 cin
3 famn 21039 cin
5 famn 35066 cin
10 famn 70131 cin
20 famn 140262 cin
50 famn 350656 cin
100 famn 701312 cin
1000 famn 7013123 cin

Cách chuyển đổi famn sang centiinch

1 famn = 7013 cin

1 cin = 0.000143 famn

Ví dụ

Convert 15 famn to cin:
15 famn = 15 × 7013 cin = 105197 cin

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi famn sang các đơn vị Chiều dài khác