Chuyển đổi famn sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi famn [famn] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
famn [famn]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

famn

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi famn sang hải lý (Anh)

famn [famn] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 famn 0.000010 NM (UK)
0.10 famn 0.000096 NM (UK)
1 famn 0.000961 NM (UK)
2 famn 0.001922 NM (UK)
3 famn 0.002884 NM (UK)
5 famn 0.004806 NM (UK)
10 famn 0.009612 NM (UK)
20 famn 0.0192 NM (UK)
50 famn 0.0481 NM (UK)
100 famn 0.0961 NM (UK)
1000 famn 0.9612 NM (UK)

Cách chuyển đổi famn sang hải lý (Anh)

1 famn = 0.000961 NM (UK)

1 NM (UK) = 1040 famn

Ví dụ

Convert 15 famn to NM (UK):
15 famn = 15 × 0.000961 NM (UK) = 0.014418 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi famn sang các đơn vị Chiều dài khác