Chuyển đổi famn sang fathom (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi famn [famn] sang đơn vị fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
famn [famn]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]

famn

Định nghĩa:

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi famn sang fathom (khảo sát Mỹ)

famn [famn] fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
0.01 famn 0.009740 fath
0.10 famn 0.0974 fath
1 famn 0.9740 fath
2 famn 1.95 fath
3 famn 2.92 fath
5 famn 4.87 fath
10 famn 9.74 fath
20 famn 19.48 fath
50 famn 48.70 fath
100 famn 97.40 fath
1000 famn 974.04 fath

Cách chuyển đổi famn sang fathom (khảo sát Mỹ)

1 famn = 0.974043 fath

1 fath = 1.03 famn

Ví dụ

Convert 15 famn to fath:
15 famn = 15 × 0.974043 fath = 14.61 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi famn sang các đơn vị Chiều dài khác