Chuyển đổi famn sang cubit (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi famn [famn] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
famn
Định nghĩa:
cubit (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi famn sang cubit (Anh)
famn [famn] | cubit (Anh) [cubit (UK)] |
---|---|
0.01 famn | 0.0390 cubit (UK) |
0.10 famn | 0.3896 cubit (UK) |
1 famn | 3.90 cubit (UK) |
2 famn | 7.79 cubit (UK) |
3 famn | 11.69 cubit (UK) |
5 famn | 19.48 cubit (UK) |
10 famn | 38.96 cubit (UK) |
20 famn | 77.92 cubit (UK) |
50 famn | 194.81 cubit (UK) |
100 famn | 389.62 cubit (UK) |
1000 famn | 3896 cubit (UK) |
Cách chuyển đổi famn sang cubit (Anh)
1 famn = 3.90 cubit (UK)
1 cubit (UK) = 0.256662 famn
Ví dụ
Convert 15 famn to cubit (UK):
15 famn = 15 × 3.90 cubit (UK) = 58.44 cubit (UK)