Chuyển đổi famn sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi famn [famn] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
famn [famn]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

famn

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi famn sang Bán kính Bohr

famn [famn] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 famn 336623189 b, a.u.
0.10 famn 3366231894 b, a.u.
1 famn 33662318943 b, a.u.
2 famn 67324637885 b, a.u.
3 famn 100986956828 b, a.u.
5 famn 168311594713 b, a.u.
10 famn 336623189426 b, a.u.
20 famn 673246378852 b, a.u.
50 famn 1683115947129 b, a.u.
100 famn 3366231894259 b, a.u.
1000 famn 33662318942589 b, a.u.

Cách chuyển đổi famn sang Bán kính Bohr

1 famn = 33662318943 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 famn

Ví dụ

Convert 15 famn to b, a.u.:
15 famn = 15 × 33662318943 b, a.u. = 504934784139 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi famn sang các đơn vị Chiều dài khác